Bệnh viêm là gì? Các nghiên cứu khoa học về Bệnh viêm

Viêm là phản ứng bảo vệ của cơ thể trước tổn thương hoặc tác nhân gây hại, nhằm loại bỏ mầm bệnh, khởi động sửa chữa mô và duy trì cân bằng nội môi. Phản ứng này bao gồm quá trình giãn mạch, tăng tính thấm mao mạch và thu hút bạch cầu đến vị trí tổn thương để thực bào và giải phóng trung gian hóa học.

Giới thiệu về viêm

Viêm (inflammation) là phản ứng bảo vệ phức tạp của cơ thể trước các kích thích có hại như tác nhân nhiễm trùng, chấn thương hoặc độc tố. Quá trình viêm khởi phát ngay khi mô bị tổn thương, với mục đích loại bỏ tác nhân gây hại, tái tạo mạch máu mới và phục hồi cấu trúc mô. Viêm không chỉ xuất hiện tại vị trí tổn thương mà còn có thể lan tỏa, kích hoạt phản ứng hệ thống thông qua biểu hiện sốt, tăng tổng hợp protein pha cấp.

Phản ứng viêm cấp tính thường bắt đầu trong vài phút đến vài giờ, với bạch cầu trung tính và đại thực bào đóng vai trò chính. Nếu tác nhân gây viêm kéo dài hoặc không được loại bỏ hoàn toàn, quá trình sẽ chuyển sang giai đoạn viêm mãn tính, đặc trưng bởi sự thâm nhập lympho bào và tăng sinh mô liên kết. Cân bằng giữa viêm cấp và quá trình kết thúc viêm rất quan trọng để tránh tổn thương mô dai dẳng.

Vai trò sinh lý của viêm bao gồm khống chế và loại bỏ tác nhân ngoại lai, đồng thời kích hoạt cơ chế sửa chữa tổn thương. Tuy nhiên, khi quá trình này mất kiểm soát, viêm có thể dẫn đến các bệnh lý mạn tính như xơ vữa mạch máu, viêm khớp dạng thấp, hoặc thậm chí ung thư. Hiểu rõ cơ chế và biểu hiện của viêm là nền tảng cho việc phát triển các liệu pháp điều trị và kiểm soát viêm hiệu quả.

Cơ chế sinh học của viêm

Quá trình viêm bắt đầu từ sự nhận diện tác nhân gây hại qua các thụ thể như Toll-like receptors (TLRs) và NOD-like receptors (NLRs) trên tế bào miễn dịch. Các tín hiệu tổn thương nội sinh (DAMPs) hoặc ngoại sinh (PAMPs) sẽ kết nối với thụ thể, khởi động chuỗi phản ứng tín hiệu nội bào, dẫn đến tổng hợp cytokine và chemokine—những phân tử trung gian quyết định hướng di chuyển của bạch cầu.

Sau khi kích hoạt, tế bào nội mô mạch máu tại vị trí viêm tăng biểu hiện các phân tử kết dính (selectin, integrin), tạo điều kiện cho bạch cầu di chuyển ra khỏi lòng mạch vào mô tổn thương. Đại thực bào và bạch cầu trung tính thực hiện quá trình thực bào, giải phóng các enzym và gốc tự do để tiêu diệt vi khuẩn hoặc phá hủy mô hoại tử.

Giai đoạn cuối của viêm cấp là sự tạo thành mạch máu mới (angiogenesis) và tái cấu trúc mô qua hoạt động của nguyên bào sợi. Nếu quá trình này diễn ra cân bằng, mô sẽ được phục hồi gần như trạng thái ban đầu. Ngược lại, quá trình sửa chữa quá mức gây xơ hóa, hình thành sẹo và mất chức năng vùng mô.

Phân loại viêm

Viêm được chia làm hai dạng chính dựa trên thời gian và bản chất tế bào tham gia:

  • Viêm cấp tính: Diễn tiến nhanh (vài giờ đến vài ngày), đặc trưng bởi sưng, nóng, đỏ, đau, mất chức năng. Thành phần tế bào chủ yếu là bạch cầu trung tính.
  • Viêm mãn tính: Kéo dài từ vài tuần đến nhiều năm, với sự tham gia của lympho bào và đại thực bào. Thường kèm theo hiện tượng tăng sinh mô liên kết và hình thành hạt viêm.

Viêm còn có thể phân loại theo nguyên nhân:

LoạiNguyên nhânĐặc điểm
Viêm nhiễmVirus, vi khuẩn, nấm, ký sinh trùngThực bào mạnh, hoại tử mô
Viêm vô khuẩnChấn thương, nhiệt, hoá chất, tự miễnKhông ghi nhận vi sinh, chủ yếu tổn thương mô

Khả năng chuyển từ viêm cấp sang mãn tính phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ tổn thương, phản ứng miễn dịch cá thể và điều trị y tế kịp thời.

Đường truyền tín hiệu và trung gian hóa học

Cytokine như TNF-α, IL-1β và IL-6 đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn khởi phát và duy trì viêm. Chúng kích thích tế bào nội mô tăng tính thấm, biểu hiện phân tử kết dính và thu hút bạch cầu. Ngoài ra, chemokine tạo nên gradient hoá học giúp bạch cầu di chuyển chính xác đến vị trí tổn thương.

Con đường tổng hợp acid arachidonic từ màng tế bào dẫn đến sản xuất eicosanoid—gồm leukotriene và prostaglandin—là bước then chốt điều hòa phản ứng viêm. Sơ đồ hóa học:

Phospholipidmaˋng  Phospholipase A2  Arachidonic acid  COX-1/2  Prostaglandins \text{Phospholipid}_{màng} \;\xrightarrow{\text{Phospholipase A}_2}\; \text{Arachidonic acid} \;\xrightarrow{\text{COX-1/2}}\; \text{Prostaglandins}

Histamine, giải phóng từ bạch cầu ưa kiềm và bạch cầu mast, ngay lập tức làm giãn mạch, tăng tính thấm mao mạch, dẫn đến biểu hiện đỏ và sưng. Nitric oxide (NO), được tạo bởi iNOS, không chỉ giãn mạch mà còn có tác dụng kháng khuẩn, hỗ trợ đại thực bào.

  • TNF-α: Kích hoạt NF-κB, tăng tổng hợp cytokine khác.
  • IL-1β: Gây sốt, kích thích sản xuất CRP tại gan.
  • Leukotriene B4: Thu hút bạch cầu trung tính.

Triệu chứng lâm sàng

Viêm cấp tính thường biểu hiện rõ qua năm dấu hiệu cổ điển: đỏ (rubor), sưng (tumor), nóng (calor), đau (dolor) và mất chức năng (functio laesa). Mức độ các triệu chứng này phụ thuộc vào nguyên nhân và vị trí viêm. Ví dụ, viêm khớp cấp tính gây sưng nhiều và đau dữ dội trên khớp tổn thương, trong khi viêm da cấp tính có thể gây ban đỏ, phù nề và ngứa.

Triệu chứng toàn thân điển hình bao gồm sốt nhẹ đến cao, mệt mỏi, chán ăn và tăng tổng hợp protein pha cấp (acute phase proteins). Sốt xuất phát từ cytokine IL-1β và TNF-α tác động lên trung tâm điều hòa nhiệt độ ở vùng dưới đồi. Mệt mỏi và giảm cảm giác ngon miệng liên quan đến ảnh hưởng của IL-6 lên trung tâm điều khiển hành vi ăn uống và chuyển hóa.

  • Đỏ và nóng tại chỗ: giãn mạch và tăng tưới máu.
  • Sưng: do tăng tính thấm mao mạch và thấm dịch kẽ.
  • Đau: kích thích các đầu mút thần kinh bởi prostaglandin và bradykinin.

Trong viêm mãn tính, triệu chứng có thể kín đáo hơn nhưng kéo dài dai dẳng. Ví dụ trong viêm khớp dạng thấp, bệnh nhân thường mệt mỏi mãn tính, cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 1 giờ, kèm tổn thương đối xứng hai bên. Viêm mãn tính ở phổi (ví dụ xơ phổi) dẫn đến khó thở tiến triển do mô xơ hóa làm giảm độ đàn hồi.

Chẩn đoán và chỉ số sinh học

Công thức máu toàn bộ thường cho thấy số lượng bạch cầu tăng (leukocytosis) trong viêm cấp, chủ yếu bạch cầu trung tính tăng. Trong viêm mãn tính, bạch cầu lympho hoặc đại thực bào có thể tăng. Đánh giá ít nhất bao gồm WBC, phân tích tỉ lệ phần trăm các dòng tế bào và chức năng gan thận để loại trừ tổn thương đa cơ quan.

Các marker pha cấp (acute phase reactants) là công cụ quan trọng để theo dõi mức độ viêm:

MarkerGiá trị bình thườngÝ nghĩa lâm sàng
CRP (C-reactive protein)<0.5 mg/dLTăng nhanh, phản ánh viêm cấp
ESR (Erythrocyte Sedimentation Rate)Nam: <15 mm/h
Nữ: <20 mm/h
Tăng chậm, theo dõi viêm kéo dài
Ferritin30–400 ng/mLTăng trong viêm cấp và mãn tính

Hình ảnh học hỗ trợ chẩn đoán khu trú và đánh giá mức độ tổn thương:

  • Siêu âm Doppler: phát hiện viêm mạch, phù nề mô mềm.
  • CT scan hoặc MRI: xác định ổ áp-xe, mô xơ, áp xe thành phức tạp.
  • Chụp X-quang khớp: dò tìm hẹp khe khớp, biến dạng trong viêm khớp mãn.

Chiến lược điều trị

Điều trị khởi đầu nhằm giảm triệu chứng và ngăn ngừa tổn thương lan rộng. NSAIDs (ibuprofen, naproxen) ức chế enzyme COX, giảm tổng hợp prostaglandin và làm giảm đau, sốt. Liều dùng và thời gian điều trị cần cá thể hóa để tránh tác dụng phụ trên tiêu hóa và thận.

Corticosteroid (prednisone, methylprednisolone) ức chế tổng hợp nhiều cytokine (TNF-α, IL-1, IL-6) và giảm thấm dịch kẽ nhanh. Sử dụng ngắn hạn trong viêm cấp nặng hoặc viêm mãn cấp tái phát. Liều và phương thức taper dần được tính toán để giảm nguy cơ loãng xương, tăng đường huyết và suy vỏ thượng thận.

  • NSAIDs: 200–400 mg ibuprofen x 3 lần/ngày.
  • Prednisone: 0.5–1 mg/kg/ngày, giảm liều dần sau 1–2 tuần.

Thuốc ức chế miễn dịch liều thấp (methotrexate, azathioprine) và thuốc sinh học (anti-TNF, anti-IL-6) được chỉ định trong viêm mãn tính nặng hoặc kháng trị. Ví dụ, methotrexate 7.5–25 mg/tuần ức chế tổng hợp DNA tế bào lympho, cải thiện triệu chứng viêm khớp dạng thấp.

Phòng ngừa và quản lý lâu dài

Kiểm soát yếu tố nguy cơ: duy trì cân nặng hợp lý, chế độ ăn giàu trái cây, rau xanh và chất chống oxy hóa (vitamin C, E). Tập luyện thể lực vừa phải (30 phút/ngày, 5 ngày/tuần) giúp cải thiện tuần hoàn và giảm stress oxy hóa.

Giám sát chỉ số viêm định kỳ: CRP, ESR mỗi 3–6 tháng hoặc theo diễn tiến lâm sàng. Điều chỉnh liều thuốc và thêm biện pháp hỗ trợ (vitamin D, canxi trong trường hợp dùng corticosteroid dài hạn) để hạn chế tác dụng phụ.

  • Giáo dục bệnh nhân: nhận biết dấu hiệu tái phát, tuân thủ phác đồ.
  • Kiểm soát stress: thiền, yoga cải thiện cân bằng thần kinh – nội tiết.
  • Khám đa khoa: phối hợp với chuyên khoa tim mạch, thận nếu có biến chứng đa cơ quan.

Hướng nghiên cứu tương lai

Precision immunotherapy hướng tới điều trị cá thể hóa dựa trên hồ sơ gen và môi trường viêm của từng bệnh nhân. Công nghệ single-cell RNA sequencing giúp phân tích tương tác tế bào miễn dịch trong ổ viêm với độ phân giải cao.

Ứng dụng AI trong chẩn đoán sớm: thuật toán học sâu phân tích hình ảnh MRI và X-quang để phát hiện dấu hiệu viêm trước khi biểu hiện lâm sàng rõ rệt. Mô hình học máy kết hợp dữ liệu lâm sàng và sinh học phân tử cho dự báo tiến triển bệnh.

Khám phá vai trò của microbiome trong điều hòa viêm mạn tính. Các nghiên cứu cho thấy cân bằng hệ vi sinh đường ruột có thể ảnh hưởng lên phản ứng miễn dịch toàn thân, mở ra khả năng can thiệp bằng probiotic hoặc phẫu thuật cấy vi sinh (fecal transplant).

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh viêm:

Tách rời một cDNA cLone từ bộ gen viêm gan virus không A, không B truyền qua máu Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 244 Số 4902 - Trang 359-362 - 1989
Một thư viện DNA bổ sung được khởi tạo ngẫu nhiên từ huyết tương chứa tác nhân viêm gan không A, không B chưa được xác định (NANBH) và được sàng lọc bằng huyết thanh từ một bệnh nhân được chẩn đoán mắc NANBH. Một clone DNA bổ sung đã được tách ra và cho thấy mã hóa một kháng nguyên liên quan đặc hiệu đến các nhiễm trùng NANBH. Clone này không xuất phát từ DNA của chủ thể mà từ một phân tử ...... hiện toàn bộ
#viêm gan không A không B #tác nhân gây bệnh chưa xác định #DNA bổ sung #kháng nguyên #RNA #togaviridae #flaviviridae
Endotoxemia chuyển hóa kích hoạt bệnh béo phì và kháng insulin Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 56 Số 7 - Trang 1761-1772 - 2007
Bệnh tiểu đường và béo phì là hai bệnh trao đổi chất đặc trưng bởi kháng insulin và viêm mức độ thấp. Khi tìm kiếm yếu tố viêm dẫn đến khởi phát kháng insulin, béo phì và tiểu đường, chúng tôi đã xác định được lipopolysaccharide (LPS) từ vi khuẩn là yếu tố gây khởi phát. Chúng tôi phát hiện rằng tình trạng nội độc tố bình thường tăng hoặc giảm trong trạng thái ăn no hoặc nhịn ăn, theo cơ s...... hiện toàn bộ
#bệnh tiểu đường #béo phì #kháng insulin #lipopolysaccharide #nội độc tố chuyển hóa #hệ thống LPS/CD14 #viêm mức độ thấp #bệnh chuyển hóa
Nồng độ Hsp90 trong huyết tương của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống và mối liên hệ với tổn thương phổi và da: nghiên cứu cắt ngang và dọc Dịch bởi AI
Scientific Reports - Tập 11 Số 1
Tóm tắtNghiên cứu trước đây của chúng tôi đã chứng minh sự gia tăng biểu hiện của protein sốc nhiệt (Hsp) 90 trong da của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống (SSc). Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá nồng độ Hsp90 trong huyết tương ở bệnh nhân SSc và xác định mối liên quan của nó với các đặc điểm liên quan đến SSc. Có 92 bệnh nhân SSc và 92 người đối chứng khỏe mạnh được...... hiện toàn bộ
#Hsp90 #Xơ cứng bì hệ thống #Bệnh phổi kẽ #Cyclophosphamide #Chức năng phổi #Đánh giá cắt ngang #Đánh giá dọc #Biểu hiện viêm #Tổn thương da #Dự đoán DLCO
Nhiễm trùng do Staphylococcus aureus: Dịch tễ học, Sinh lý bệnh, Biểu hiện lâm sàng và Quản lý Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 28 Số 3 - Trang 603-661 - 2015
TÓM TẮT Staphylococcus aureus là một vi khuẩn gây bệnh chủ yếu ở người, gây ra nhiều loại nhiễm trùng khác nhau. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng máu và viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, cũng như nhiễm trùng xương khớp, da và mô mềm, pleuropulmonary và các thiết bị y tế. Bài tổng quan này...... hiện toàn bộ
#Staphylococcus aureus #kép vi khuẩn #dịch tễ học #sinh lý bệnh #biểu hiện lâm sàng #quản lý nhiễm trùng #viêm nội tâm mạc #nhiễm trùng da và mô mềm #kháng sinh β-lactam
IL-23 thúc đẩy quần thể tế bào T gây bệnh gây ra viêm tự miễn Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 201 Số 2 - Trang 233-240 - 2005
Interleukin (IL)-23 là một cytokine heterodimeric bao gồm một chuỗi p19 độc nhất và một chuỗi p40 chung được chia sẻ với IL-12. IL-12 quan trọng cho sự phát triển của tế bào T hỗ trợ (Th)1, những tế bào thiết yếu cho sự bảo vệ của cơ thể và ức chế khối u. Ngược lại, IL-23 không thúc đẩy sự phát triển của các tế bào Th1 sản xuất interferon-γ, mà là một trong những yếu tố thiết yếu cần thiết...... hiện toàn bộ
Tổng quan hệ thống: dịch tễ học và lịch sử tự nhiên của bệnh gan nhiễm mỡ không do cồn và bệnh viêm gan nhiễm mỡ không do cồn ở người lớn Dịch bởi AI
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 34 Số 3 - Trang 274-285 - 2011
Aliment Pharmacol Ther 2011; 34: 274–285Tóm tắtĐặt vấn đề  Bệnh gan nhiễm mỡ không do cồn (NAFLD) là nguyên nhân phổ biến của bệnh gan mạn tính và mức độ phổ biến toàn cầu của nó tiếp tục gia tăng cùng với sự phát triển của đại dịc...... hiện toàn bộ
Bệnh Gan Nhỡ Mỡ Không Do Rượu Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 50 Số 8 - Trang 1844-1850 - 2001
Nhạy cảm với insulin (cấm euglycemic, tốc độ truyền insulin: 40 mU · m−2 · phút−1) đã được nghiên cứu ở 30 đối tượng có bệnh gan nhỡ mỡ không do rượu (NAFLD) đã được sinh thiết xác nhận, dung nạp glucose bình thường và có chỉ số khối cơ thể (BMI) <30 kg/m2. Trong số 30 đối tượng này, 9 người có gan nhỡ mỡ thuần túy và 21 người có bằng chứng của viêm gan nhiễm mỡ. Ngoài ra, 10 bệnh nhân ...... hiện toàn bộ
#Bệnh gan nhỡ mỡ không do rượu #nhạy cảm với insulin #hội chứng chuyển hóa #viêm gan nhiễm mỡ #tiểu đường loại 2
Bệnh Gan Nhiễm Mỡ Không do Rượu: Từ Gan Nhiễm Mỡ Đơn Thuần đến Xơ Gan Dịch bởi AI
Hepatology - Tập 43 Số Supplement 1 - Trang S99-S112 - 2006
Bệnh viêm gan mỡ không do rượu (NASH), là điểm trọng yếu giữa gan nhiễm mỡ và xơ gan trong chuỗi bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), hầu như chưa được nhận diện vào năm 1981. Hiện nay, NAFLD có mặt ở 17% đến 33% người Mỹ, có phân bố toàn cầu, và tương ứng với tỷ lệ béo phì trung tâm, béo phì...... hiện toàn bộ
#Bệnh viêm gan mỡ không do rượu #NAFLD #NASH #Gan nhiễm mỡ #Xơ gan #Căn nguyên #Quản lý #PPARγ agonist
Khuyến nghị EULAR về quản lý viêm khớp dạng thấp với các thuốc điều chỉnh bệnh lý viêm khớp sinh học và tổng hợp: Cập nhật năm 2019 Dịch bởi AI
Annals of the Rheumatic Diseases - Tập 79 Số 6 - Trang 685-699 - 2020
Mục tiêuCung cấp một bản cập nhật về các khuyến nghị quản lý viêm khớp dạng thấp (RA) của Liên đoàn Châu Âu chống Viêm Khớp (EULAR) nhằm phản ánh các phát triển gần đây nhất trong lĩnh vực này.Phương phápMột nhóm công tác quốc tế đã xem xét các bằng chứng mới hỗ trợ hoặc bác bỏ các khuyến nghị...... hiện toàn bộ
#viêm khớp dạng thấp #thuốc điều chỉnh bệnh lý #khuyến nghị EULAR #điều trị viêm khớp #thuốc sinh học
Đánh giá nội soi bệnh viêm thực quản: mối tương quan lâm sàng và chức năng và sự xác thực thêm về phân loại Los Angeles Dịch bởi AI
Gut - Tập 45 Số 2 - Trang 172-180 - 1999
THÔNG TIN NỀN TẢNGCác thay đổi nội soi của thực quản có giá trị chẩn đoán và xác định những bệnh nhân có nguy cơ mắc bệnh mãn tính. Tuy nhiên, hiện có sự thiếu đồng thuận nghiêm trọng về cách mô tả và phân loại hình ảnh của viêm thực quản do trào ngược.MỤC TIÊUĐể kiểm tra độ tin cậy của các ti...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,304   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10